Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

European Team Chess Championship 2025 - Women

Ban Tổ chứcEuropean Chess Union & Georgian Chess Federation
Liên đoànEuropean Chess-Union ( ECU )
Tổng trọng tài.
Thời gian kiểm tra (Standard)40/90 min. + 30 min. + 30 sec. for every move
Địa điểmBatumi, Georgia
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ đồng đội
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2025/10/05 đến 2025/10/14
Rating trung bình / Average age2190 / 30
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 20.08.2025 15:05:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Georgian chess federation

Giải/ Nội dungOpen, Women
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Hiển thị cờ quốc gia , Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiARM, AUT, AZE, BEL, BUL, CRO, CZE, ENG, ESP, EST, FIN, FRA, GER, GRE, ISL, ISR, ITA, LTU, MNC, MNE, NED, POL, POR, ROU, SCO, SLO, SRB, SUI, SVK, SWE, TUR, UKR
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu, Thống kê chung, Thống kê huy chương
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Danh sách các đội

SốĐộiRtgØ
1Poland2404
2Ukraine2383
3Spain2373
4Bulgaria2362
5France2356
6Azerbaijan2352
7Germany2350
8Switzerland2342
9Armenia2339
10Serbia2319
11England2309
12Greece2282
13Netherlands2279
14Israel2271
15Romania2266
16Turkiye2260
17Italy2240
18Austria2234
19Slovenia2221
20Czech Republic2206
21Slovakia2184
22Estonia2172
23Belgium2154
24Lithuania2113
25Montenegro2107
26Croatia2055
27Portugal2031
28Iceland2025
29Finland2015
30Monaco2013
31Sweden1999
32Scotland1865